Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈtʃeɪndʒ/

Danh từ sửa

interchange /ˌɪn.tɜː.ˈtʃeɪndʒ/

  1. Sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau.
  2. Sự đổi chỗ cho nhau.
  3. Sự xen kẽ nhau.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ngã bađường hầmcầu chui.

Ngoại động từ sửa

interchange ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.ˈtʃeɪndʒ/

  1. Trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau.
  2. Đổi chỗ cho nhau.
  3. Xen kẽ nhau.
    to interchange work with amusement — xen kẽ làm việc với giải trí

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

interchange nội động từ /ˌɪn.tɜː.ˈtʃeɪndʒ/

  1. Xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt; xen kẽ.
  2. Thay thế nhau.
  3. Đổi chỗ cho nhau.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)