ngã ba
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋaʔa˧˥ ɓaː˧˧ | ŋaː˧˩˨ ɓaː˧˥ | ŋaː˨˩˦ ɓaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋa̰ː˩˧ ɓaː˧˥ | ŋaː˧˩ ɓaː˧˥ | ŋa̰ː˨˨ ɓaː˧˥˧ |
Danh từ
sửangã ba
- Chỗ một con đường đi ra ba ngả hoặc là ba con đường, nhánh gặp nhau ở một chỗ này đó.
- Chỗ ngoặt đi theo một hướng khác.
- Ngã ba lịch sử.
Đồng nghĩa
sửa- chỗ một con đường đi ra ba ngã
Dịch
sửa- chỗ một con đường đi ra ba ngã
- chỗ ngoặt đi
Tham khảo
sửa- "ngã ba", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)