husband
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửahusband (số nhiều husbands)
- Người chồng.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu... ).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Người làm ruộng.
Trái nghĩa
sửaNgoại động từ
sửahusband (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn husbands, phân từ hiện tại husbanding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ husbanded)
- Tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng.
- to husband one's resources — khéo sử dụng các tài nguyên của mình
- (Thơ ca) , (đùa cợt) gả chồng.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lấy, cưới (vợ).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Cày cấy (ruộng đất).
Chia động từ
sửahusband
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to husband | |||||
Phân từ hiện tại | husbanding | |||||
Phân từ quá khứ | husbanded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | husband | husband hoặc husbandest¹ | husbands hoặc husbandeth¹ | husband | husband | husband |
Quá khứ | husbanded | husbanded hoặc husbandedst¹ | husbanded | husbanded | husbanded | husbanded |
Tương lai | will/shall² husband | will/shall husband hoặc wilt/shalt¹ husband | will/shall husband | will/shall husband | will/shall husband | will/shall husband |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | husband | husband hoặc husbandest¹ | husband | husband | husband | husband |
Quá khứ | husbanded | husbanded | husbanded | husbanded | husbanded | husbanded |
Tương lai | were to husband hoặc should husband | were to husband hoặc should husband | were to husband hoặc should husband | were to husband hoặc should husband | were to husband hoặc should husband | were to husband hoặc should husband |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | husband | — | let’s husband | husband | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "husband", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)