Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

husband (số nhiều husbands)

  1. Người chồng.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu... ).
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người làm ruộng.

Trái nghĩa

sửa

Ngoại động từ

sửa

husband (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn husbands, phân từ hiện tại husbanding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ husbanded)

  1. Tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng.
    to husband one's resources — khéo sử dụng các tài nguyên của mình
  2. (Thơ ca) , (đùa cợt) gả chồng.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lấy, cưới (vợ).
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Cày cấy (ruộng đất).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa