Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wife
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɑɪf/
Hoa Kỳ
[ˈwɑɪf]
Danh từ
sửa
wife
(
số nhiều
wives
)
/ˈwɑɪf/
Vợ
.
to take to
wife
— (
từ cổ, nghĩa cổ
) lấy làm vợ, cưới làm vợ
(
Từ cổ, nghĩa cổ
)
Người
đàn bà
;
bà
già
.
Từ dẫn xuất
sửa
trophy wife
Tham khảo
sửa
"
wife
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)