Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gả chồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣa̰ː
˧˩˧
ʨə̤wŋ
˨˩
ɣaː
˧˩˨
ʨəwŋ
˧˧
ɣaː
˨˩˦
ʨəwŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaː
˧˩
ʨəwŋ
˧˧
ɣa̰ːʔ
˧˩
ʨəwŋ
˧˧
Động từ
sửa
gả
chồng
Như
gả
.
Gả chồng
cho con gái.
Tham khảo
sửa
"
gả chồng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)