gả chồng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣa̰ː˧˩˧ ʨə̤wŋ˨˩ | ɣaː˧˩˨ ʨəwŋ˧˧ | ɣaː˨˩˦ ʨəwŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaː˧˩ ʨəwŋ˧˧ | ɣa̰ːʔ˧˩ ʨəwŋ˧˧ |
Động từ
sửagả chồng
- Như gả
- Gả chồng cho con gái.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "gả chồng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)