Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít helg helga, helgen
Số nhiều helger helgene

helg gđc

  1. Cuối tuần (thứ bẩy và chủ nhật).
    Jeg vil lese denne boken i helgen.
    å kjøpe inn mat til helgen
    hverdag og helg

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa