Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thường lệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨə̤ŋ
˨˩
lḛʔ
˨˩
tʰɨəŋ
˧˧
lḛ
˨˨
tʰɨəŋ
˨˩
le
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨəŋ
˧˧
le
˨˨
tʰɨəŋ
˧˧
lḛ
˨˨
Định nghĩa
sửa
thường lệ
Theo
thói quen
, theo một sự
qui
định.
Thường lệ
cứ năm giờ rưỡi dậy tập thể dục.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thường lệ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)