piskehelg
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | piskehelg | piskehelga, piskehelgen |
Số nhiều | piskehelger | piskehelgene |
Danh từ
sửapiskehelg gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "piskehelg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | piskehelg | piskehelga, piskehelgen |
Số nhiều | piskehelger | piskehelgene |
piskehelg gđc