Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cuối tuần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kuəj
˧˥
twə̤n
˨˩
kuə̰j
˩˧
twəŋ
˧˧
kuəj
˧˥
twəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kuəj
˩˩
twən
˧˧
kuə̰j
˩˧
twən
˧˧
Danh từ
sửa
cuối tuần
Chỉ những
ngày
cuối cùng
của một
tuần
, là
thứ Bảy
,
Chủ nhật
.
Đi chơi công viên vào
cuối tuần
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
weekend