julehelg
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | julehelg | julehelga, julehelgen |
Số nhiều | julehelger | julehelgene |
Danh từ
sửajulehelg gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "julehelg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | julehelg | julehelga, julehelgen |
Số nhiều | julehelger | julehelgene |
julehelg gđc