Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít pinsehelg pinsehelga, pinsehelgen
Số nhiều pinsehelger pinsehelgene

Danh từ sửa

pinsehelg gđc

  1. Khoảng thời gian từ chiều chủ nhật đến thứ hai sau lễ hiện xuống.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa