Xem thêm: thứ Năm

Tiếng ViệtSửa đổi

Danh từ riêngSửa đổi

thứ năm

  1. Từ sai chính tả của thứ Năm.

Tính từSửa đổi

thứ năm (không thể so sánh được)

  1. Số thứ tự tương ứng với cái (vật, chiếc,...) đứng ở vị trí ngay sau cái (vật, chiếc,...) thứ tư, hoặc xếp ngay trước cái (vật, chiếc,...) ở vị trí thứ sáu trong thứ tự đếm (có thể là đếm tăng, đếm giảm, đếm cách quãng hoặc đếm theo quy tắc nào đó).
    Điểm tốt nghiệp cuối cấp ba của Nguyệt cao thứ năm toàn tỉnh.

DịchSửa đổi

thứ tự thứ năm khi đếm