Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

haze /ˈheɪz/

  1. , sương mù, khói , bụi .
  2. Sự mơ hồ, sự lờ mờ.
  3. Sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc).

Ngoại động từ

sửa

haze ngoại động từ /ˈheɪz/

  1. Làm (trời... ), phủ mờ.

Chia động từ

sửa

Ngoại động từ

sửa

haze ngoại động từ /ˈheɪz/

  1. (Hàng hải) Bắt làm việc quần quật.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bắt nạt, ăn hiếp.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)