Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwə̤n˨˩ kwə̰ʔt˨˩kwəŋ˧˧ kwə̰k˨˨wəŋ˨˩ wək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwən˧˧ kwət˨˨kwən˧˧ kwə̰t˨˨

Định nghĩa sửa

quần quật

  1. vần vật. Vất vả liên miên.
    Làm quần quật suốt ngày.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa