Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

haw /ˈhɔ/

  1. Quả táo gai.
  2. (Sử học) Hàng rào; khu đất rào.
  3. (Giải phẫu) Mi mắt thứ ba (của ngựa, chó... ).
  4. (Như) Hum.

Ngoại động từ

sửa

haw nội động từ & ngoại động từ /ˈhɔ/

  1. (Như) Hum.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa