Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hảy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tay Dọ
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
Tiếng Tay Dọ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/haj³³/
Danh từ
sửa
hảy
ruộng lúa
khô
.
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[haj˨˩˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[haj˨˦]
Động từ
sửa
hảy
khóc
.