Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dʒi.ˈɑː.mə.tri/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

geometry /dʒi.ˈɑː.mə.tri/

  1. Hình học.

Tham khảo sửa