group
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaĐộng từ
sửagroup /ˈɡruːp/
- Hợp thành nhóm; tập hợp lại.
- people grouped [themselves] round the speaker — mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả
- Phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm.
- (Nghệ thuật) Tạo nên sự hoà hợp màu sắc.
Chia động từ
sửagroup
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to group | |||||
Phân từ hiện tại | grouping | |||||
Phân từ quá khứ | grouped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | group | group hoặc groupest¹ | groups hoặc groupeth¹ | group | group | group |
Quá khứ | grouped | grouped hoặc groupedst¹ | grouped | grouped | grouped | grouped |
Tương lai | will/shall² group | will/shall group hoặc wilt/shalt¹ group | will/shall group | will/shall group | will/shall group | will/shall group |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | group | group hoặc groupest¹ | group | group | group | group |
Quá khứ | grouped | grouped | grouped | grouped | grouped | grouped |
Tương lai | were to group hoặc should group | were to group hoặc should group | were to group hoặc should group | were to group hoặc should group | were to group hoặc should group | were to group hoặc should group |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | group | — | let’s group | group | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "group", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)