Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡruː.piɳ/

Động từ sửa

grouping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "group" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

grouping /ˈɡruː.piɳ/

  1. Sự họp thành nhóm.
  2. Nhóm, tổ, đội.

Tham khảo sửa