Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡræ.vəl/

Danh từ sửa

gravel /ˈɡræ.vəl/

  1. Sỏi.
    fine gravel — sỏi mịn
    coarse gravel — sỏi thô
  2. Cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel).
  3. (Y học) Bệnh sỏi thận.
    to suffer from gravel — (y học) bị bệnh sỏi thận

Ngoại động từ sửa

gravel ngoại động từ /ˈɡræ.vəl/

  1. Rải sỏi.
    to gravel a path — rải sỏi một lối đi
  2. Làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào.
    to be gravelled — lúng túng biết nói thế nào

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa