gravel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡræ.vəl/
Danh từ
sửagravel /ˈɡræ.vəl/
- Sỏi.
- fine gravel — sỏi mịn
- coarse gravel — sỏi thô
- Cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel).
- (Y học) Bệnh sỏi thận.
- to suffer from gravel — (y học) bị bệnh sỏi thận
Ngoại động từ
sửagravel ngoại động từ /ˈɡræ.vəl/
- Rải sỏi.
- to gravel a path — rải sỏi một lối đi
- Làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào.
- to be gravelled — lúng túng biết nói thế nào
Chia động từ
sửagravel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gravel | |||||
Phân từ hiện tại | gravelling | |||||
Phân từ quá khứ | gravelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gravel | gravel hoặc gravellest¹ | gravels hoặc gravelleth¹ | gravel | gravel | gravel |
Quá khứ | gravelled | gravelled hoặc gravelledst¹ | gravelled | gravelled | gravelled | gravelled |
Tương lai | will/shall² gravel | will/shall gravel hoặc wilt/shalt¹ gravel | will/shall gravel | will/shall gravel | will/shall gravel | will/shall gravel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gravel | gravel hoặc gravellest¹ | gravel | gravel | gravel | gravel |
Quá khứ | gravelled | gravelled | gravelled | gravelled | gravelled | gravelled |
Tương lai | were to gravel hoặc should gravel | were to gravel hoặc should gravel | were to gravel hoặc should gravel | were to gravel hoặc should gravel | were to gravel hoặc should gravel | were to gravel hoặc should gravel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gravel | — | let’s gravel | gravel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "gravel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)