Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡræb/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

grab /ˈɡræb/

  1. Cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy.
    to make a grab at something — chộp lấy cái gì
  2. Sự tước đoạt, sự chiếm đoạt.
    a polic of grab — chính sách chiếm đoạt (về chính trị và thương mại)
  3. (Kỹ thuật) Gàu xúc, gàu ngoạm máy xúc ((cũng) grab bucket).
  4. (Đánh bài) Lối chơi gráp (của trẻ con).

Động từ

sửa

grab /ˈɡræb/

  1. Chộp; túm, vồ lấy, tóm, bắt.
  2. Tước đoạt.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa