Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡleɪz/

Danh từ sửa

glaze (đếm đượckhông đếm được, số nhiều glazes)

  1. Men, nước men (đồ sứ, đò gốm).
    a vase with a fine crackle glaze — cái lọ có nước men rạn đẹp
  2. Đồ gốm tráng men.
  3. Nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh... ).
  4. Vẻ đờ đẫn (của mắt).
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lớp băng, lớp nước đá.

Ngoại động từ sửa

glaze ngoại động từ /ˈɡleɪz/

  1. Lắp kính, bao bằng kính.
    to glaze a window — lắp kính cửa sổ
  2. Tráng men; làm láng.
    to glaze pottery — tráng men đồ gốm
  3. Đánh bóng.
  4. Làm mờ (mắt).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

glaze nội động từ /ˈɡleɪz/

  1. Đờ ra, đờ đẫn ra (mắt).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)