glazed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaglazed
Chia động từ
sửaglaze
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to glaze | |||||
Phân từ hiện tại | glazing | |||||
Phân từ quá khứ | glazed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | glaze | glaze hoặc glazest¹ | glazes hoặc glazeth¹ | glaze | glaze | glaze |
Quá khứ | glazed | glazed hoặc glazedst¹ | glazed | glazed | glazed | glazed |
Tương lai | will/shall² glaze | will/shall glaze hoặc wilt/shalt¹ glaze | will/shall glaze | will/shall glaze | will/shall glaze | will/shall glaze |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | glaze | glaze hoặc glazest¹ | glaze | glaze | glaze | glaze |
Quá khứ | glazed | glazed | glazed | glazed | glazed | glazed |
Tương lai | were to glaze hoặc should glaze | were to glaze hoặc should glaze | were to glaze hoặc should glaze | were to glaze hoặc should glaze | were to glaze hoặc should glaze | were to glaze hoặc should glaze |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | glaze | — | let’s glaze | glaze | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaglazed
- Đờ đẫn, thẫn thờ.
Tham khảo
sửa- "glazed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)