gale
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡeɪəl/
Hoa Kỳ | [ˈɡeɪəl] |
Danh từ
sửagale /ˈɡeɪəl/
- Cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự nổ ra, sự phá lên.
- gales of laughter — những tiếng cười phá lên
- (Thơ ca) Gió nhẹ, gió hiu hiu.
- Sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ.
- (Thông tục) Cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) ((cũng) sweet gale).
Tham khảo
sửa- "gale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gale /ɡal/ |
gales /ɡal/ |
gale gc /ɡal/
- (Y học) Bệnh ghẻ.
- Bệnh ve bét.
- (Thực vật học) Bệnh mụn cây.
- (Kỹ thuật) Chỗ sần sùi (ở đồ đúc).
- (Nghĩa bóng) Người tai ác.
Tham khảo
sửa- "gale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)