Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɣə̰ʔwk˨˩ɣə̰wk˨˨ɣəwk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɣəwk˨˨ɣə̰wk˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

gộc

  1. Đoạn gốc của cây tre, cây vầu.

Từ dẫn xuất

sửa

Tính từ

sửa

gộc

  1. Tothô.
    Lợn gộc.
  2. To lớn và ở chức vị cao (thô tục).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa