Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɜːt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

flirt /ˈflɜːt/

  1. Sự giật; cái giật.
  2. Người ve vãn, người tán tỉnh.
  3. Người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh.

Ngoại động từ

sửa

flirt ngoại động từ /ˈflɜːt/

  1. Búng mạnh.
  2. Rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh (đuôi chim, quạt).
  3. Nội động từ.
  4. Rung rung, giật giật.
  5. Tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn.
    to flirt with somebody — tán tỉnh ai
  6. Đùa, đùa bỡn, đùa cợt.
    to flirt with the idea of doing something — đùa cợt với ý nghĩ làm gì

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
flirt
/flœʁt/
flirts
/flœʁt/

flirt /flœʁt/

  1. Sự ve vãn, sự tán tỉnh.
  2. Người được ve vãn.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực flirt
/flœʁt/
flirts
/flœʁt/
Giống cái flirt
/flœʁt/
flirts
/flœʁt/

flirt /flœʁt/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thích ve vãn.

Tham khảo

sửa