Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rung rung
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zuŋ
˧˧
zuŋ
˧˧
ʐuŋ
˧˥
ʐuŋ
˧˥
ɹuŋ
˧˧
ɹuŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹuŋ
˧˥
ɹuŋ
˧˥
ɹuŋ
˧˥˧
ɹuŋ
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rưng rưng
rùng rùng
Định nghĩa
sửa
rung rung
Rung
nhè nhẹ
.
Rung rung
đùi.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
rung rung
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)