Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zuŋ˧˧ zuŋ˧˧ʐuŋ˧˥ ʐuŋ˧˥ɹuŋ˧˧ ɹuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuŋ˧˥ ɹuŋ˧˥ɹuŋ˧˥˧ ɹuŋ˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

rung rung

  1. Rung nhè nhẹ.
    Rung rung đùi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa