flirted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaflirted
Chia động từ
sửaflirt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flirt | |||||
Phân từ hiện tại | flirting | |||||
Phân từ quá khứ | flirted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flirt | flirt hoặc flirtest¹ | flirts hoặc flirteth¹ | flirt | flirt | flirt |
Quá khứ | flirted | flirted hoặc flirtedst¹ | flirted | flirted | flirted | flirted |
Tương lai | will/shall² flirt | will/shall flirt hoặc wilt/shalt¹ flirt | will/shall flirt | will/shall flirt | will/shall flirt | will/shall flirt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flirt | flirt hoặc flirtest¹ | flirt | flirt | flirt | flirt |
Quá khứ | flirted | flirted | flirted | flirted | flirted | flirted |
Tương lai | were to flirt hoặc should flirt | were to flirt hoặc should flirt | were to flirt hoặc should flirt | were to flirt hoặc should flirt | were to flirt hoặc should flirt | were to flirt hoặc should flirt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flirt | — | let’s flirt | flirt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.