fleck
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflɛk/
Danh từ
sửafleck /ˈflɛk/
- Vết lốm đốm.
- Đốm sáng, đốm vàng.
- flecks sunlight under a tree — những đốm nắng dưới bóng cây
- (Y học) Hết hoe.
- Phần nhỏ li ti, hạt.
- a fleck of dust — hạt bụi
Ngoại động từ
sửafleck ngoại động từ /ˈflɛk/
Chia động từ
sửafleck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fleck | |||||
Phân từ hiện tại | flecking | |||||
Phân từ quá khứ | flecked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fleck | fleck hoặc fleckest¹ | flecks hoặc flecketh¹ | fleck | fleck | fleck |
Quá khứ | flecked | flecked hoặc fleckedst¹ | flecked | flecked | flecked | flecked |
Tương lai | will/shall² fleck | will/shall fleck hoặc wilt/shalt¹ fleck | will/shall fleck | will/shall fleck | will/shall fleck | will/shall fleck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fleck | fleck hoặc fleckest¹ | fleck | fleck | fleck | fleck |
Quá khứ | flecked | flecked | flecked | flecked | flecked | flecked |
Tương lai | were to fleck hoặc should fleck | were to fleck hoặc should fleck | were to fleck hoặc should fleck | were to fleck hoặc should fleck | were to fleck hoặc should fleck | were to fleck hoặc should fleck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fleck | — | let’s fleck | fleck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fleck", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)