li ti
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
li˧˧ ti˧˧ | li˧˥ ti˧˥ | li˧˧ ti˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
li˧˥ ti˧˥ | li˧˥˧ ti˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
sửali ti
- Nhỏ lắm.
- Chữ nhỏ li ti.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "li ti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)