final
Tiếng Anh
sửaTiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.nal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | final /fi.nal/ |
finaux /fi.nɔ/ |
Giống cái | finale /fi.nal/ |
finales /fi.nal/ |
final /fi.nal/
- Cuối cùng, rau sốt.
- Lettre finale d’un mot — con chữ cuối cùng của một từ
- Résolution finale — quyết định cuối cùng
- (Ngôn ngữ học) (chỉ) mục đích.
- Proposition finale — mệnh đề chỉ mục đích
- (Tôn giáo) Cho đến phút cuối cùng.
- Impénitence finale — sự không chịu hối cải cho đến phút cuối cùng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "final", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)