final
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɑɪ.nᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈfɑɪ.nᵊl] |
Tính từ
sửafinal /ˈfɑɪ.nᵊl/
- Cuối cùng.
- final victory — thắng lợi cuối cùng
- the final chapter of a book — chương cuối của cuốn sách
- Quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa.
- (Triết học) ; (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích.
- final cause — mục đích, cứu cánh
Danh từ
sửafinal /ˈfɑɪ.nᵊl/
- (Thường) Số nhiều) cuộc đấu chung kết.
- the tennis finals — các cuộc đấu chung kết quần vợt
- (Có khi số nhiều) Kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp.
- (Thông tục) Đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày.
- (Âm nhạc) Âm gốc (trong một bản nhạc).
Tham khảo
sửa- "final", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.nal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | final /fi.nal/ |
finaux /fi.nɔ/ |
Giống cái | finale /fi.nal/ |
finales /fi.nal/ |
final /fi.nal/
- Cuối cùng, rau sốt.
- Lettre finale d’un mot — con chữ cuối cùng của một từ
- Résolution finale — quyết định cuối cùng
- (Ngôn ngữ học) (chỉ) mục đích.
- Proposition finale — mệnh đề chỉ mục đích
- (Tôn giáo) Cho đến phút cuối cùng.
- Impénitence finale — sự không chịu hối cải cho đến phút cuối cùng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "final", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)