Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈnɪ.ʃəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

initial /ɪ.ˈnɪ.ʃəl/

  1. Ban đầu, đầu.
  2. (Ngôn ngữ học) Ở đầu.

Danh từ sửa

initial /ɪ.ˈnɪ.ʃəl/

  1. Chữ cái đầu tiên (của một từ).
  2. (Số nhiều) Tên họ viết tắt.

Ngoại động từ sửa

initial ngoại động từ /ɪ.ˈnɪ.ʃəl/

  1. Ký tắt vào; viết tắt tên vào.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.ni.sjal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực initial
/i.ni.sjal/
initiaux
/i.ni.sjɔ/
Giống cái initiale
/i.ni.sjal/
initiales
/i.ni.sjal/

initial /i.ni.sjal/

  1. Đầu, ban đầu, khởi đầu.
    Lettre initiale — (ngôn ngữ học) chữ cái đầu
    Etat initial — trạng thái ban đầu
    Vitesse initiale — (cơ khí, cơ học) vận tốc ban đầu
    Cellules initiales — (thực vật học) tế bào khởi đầu

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
initial
/i.ni.sjal/
initiaux
/i.ni.sjɔ/

initial gc /i.ni.sjal/

  1. Chữ cái đầu (của một từ).

Tham khảo sửa