Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.vɜː/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

ever /ˈɛ.vɜː/

  1. Bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng.
    • more than ever — hơn bao giờ hết
    • The best story ever heard
      Chuyện hay nhất đã từng được nghe.
    • The greatest thinker ever — Nhà tư tưởng lớn nhất từ trước đến giờ.
  2. Luôn luôn, mãi mãi.
    to live for ever — sống mãi
  3. (Thông tục) Nhỉ.
    what ever does he wants? — nó muốn cái gì thế nhỉ?
    who ever can it be? — ai thế nhỉ?

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa