Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

enduring (so sánh hơn more enduring, so sánh nhất most enduring)

  1. Lâu dài, vĩnh viễn.
  2. Nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng.

Động từ

sửa

enduring

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của endure.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa