country
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkən.tri/
Hoa Kỳ | [ˈkən.tri] |
Danh từ
sửacountry /ˈkən.tri/
- Nước, quốc gia.
- Đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở.
- Nhân dân (một nước).
- Số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực.
- densely wooded country — vùng cây cối rậm rạp
- this is unknown country to me — đó là một vùng mà tôi chưa đi qua; (nghĩa bóng) đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi
- Số ít nông thôn, thôn dã.
- to live in the country — sống ở nông thôn
- the country life — đời sống (cách sinh hoạt) ở nông thôn
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "country", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)