Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈbreɪs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

embrace /ɪm.ˈbreɪs/

  1. Sự ôm, cái ôm.
  2. (Nói trại) Sự ăn nằm với nhau.

Ngoại động từ

sửa

embrace ngoại động từ /ɪm.ˈbreɪs/

  1. Ôm, ôm chặt, ghì chặt.
  2. Nắm lấy (thời cơ... ).
  3. Đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp... ).
  4. Gồm, bao gồm.
  5. Bao quát (nhìn, nắm).

Chia động từ

sửa

Ngoại động từ

sửa

embrace ngoại động từ /ɪm.ˈbreɪs/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Gây áp lực (đối với quan toà).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)