Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 包括.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓaːw˧˧ kwaːt˧˥ɓaːw˧˥ kwa̰ːk˩˧ɓaːw˧˧ waːk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaːw˧˥ kwaːt˩˩ɓaːw˧˥˧ kwa̰ːt˩˧

Động từ

sửa

bao quát

  1. Bao gồm toàn bộ.
    Nội dung bao quát toàn bộ vấn đề.
    Chưa bao quát hết những trường hợp đặc biệt.
  2. Thấy được, nắm được toàn bộ.
    Cái nhìn bao quát.

Tham khảo

sửa

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam