dictate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɪk.ˌteɪt/
Danh từ
sửadictate /ˈdɪk.ˌteɪt/
- (Thường Số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi.
- the dictates of conscience — tiếng gọi của lương tâm
- the dictates of reason — tiếng gọi của lý trí
- (Chính trị) Sự bức chế.
Ngoại động từ
sửadictate ngoại động từ /ˈdɪk.ˌteɪt/
Chia động từ
sửadictate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dictate | |||||
Phân từ hiện tại | dictating | |||||
Phân từ quá khứ | dictated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dictate | dictate hoặc dictatest¹ | dictates hoặc dictateth¹ | dictate | dictate | dictate |
Quá khứ | dictated | dictated hoặc dictatedst¹ | dictated | dictated | dictated | dictated |
Tương lai | will/shall² dictate | will/shall dictate hoặc wilt/shalt¹ dictate | will/shall dictate | will/shall dictate | will/shall dictate | will/shall dictate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dictate | dictate hoặc dictatest¹ | dictate | dictate | dictate | dictate |
Quá khứ | dictated | dictated | dictated | dictated | dictated | dictated |
Tương lai | were to dictate hoặc should dictate | were to dictate hoặc should dictate | were to dictate hoặc should dictate | were to dictate hoặc should dictate | were to dictate hoặc should dictate | were to dictate hoặc should dictate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dictate | — | let’s dictate | dictate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửadictate nội động từ /ˈdɪk.ˌteɪt/
Chia động từ
sửadictate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dictate | |||||
Phân từ hiện tại | dictating | |||||
Phân từ quá khứ | dictated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dictate | dictate hoặc dictatest¹ | dictates hoặc dictateth¹ | dictate | dictate | dictate |
Quá khứ | dictated | dictated hoặc dictatedst¹ | dictated | dictated | dictated | dictated |
Tương lai | will/shall² dictate | will/shall dictate hoặc wilt/shalt¹ dictate | will/shall dictate | will/shall dictate | will/shall dictate | will/shall dictate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dictate | dictate hoặc dictatest¹ | dictate | dictate | dictate | dictate |
Quá khứ | dictated | dictated | dictated | dictated | dictated | dictated |
Tương lai | were to dictate hoặc should dictate | were to dictate hoặc should dictate | were to dictate hoặc should dictate | were to dictate hoặc should dictate | were to dictate hoặc should dictate | were to dictate hoặc should dictate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dictate | — | let’s dictate | dictate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dictate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)