Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪk.ˌteɪ.tiɳ/

Động từ

sửa

dictating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "dictate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

dictating /ˈdɪk.ˌteɪ.tiɳ/

  1. (Máy tính) Đọc để viết, viết chính tả.

Tham khảo

sửa