Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪk.ˌteɪ.tiɳ/

Động từ

sửa

dictating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của dictate.

Tính từ

sửa

dictating

  1. (Máy tính) Đọc để viết, viết chính tả.

Tham khảo

sửa