depressed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈprɛst/
Động từ
sửadepressed
Chia động từ
sửadepress
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to depress | |||||
Phân từ hiện tại | depressing | |||||
Phân từ quá khứ | depressed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | depress | depress hoặc depressest¹ | depresses hoặc depresseth¹ | depress | depress | depress |
Quá khứ | depressed | depressed hoặc depressedst¹ | depressed | depressed | depressed | depressed |
Tương lai | will/shall² depress | will/shall depress hoặc wilt/shalt¹ depress | will/shall depress | will/shall depress | will/shall depress | will/shall depress |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | depress | depress hoặc depressest¹ | depress | depress | depress | depress |
Quá khứ | depressed | depressed | depressed | depressed | depressed | depressed |
Tương lai | were to depress hoặc should depress | were to depress hoặc should depress | were to depress hoặc should depress | were to depress hoặc should depress | were to depress hoặc should depress | were to depress hoặc should depress |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | depress | — | let’s depress | depress | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửadepressed /dɪ.ˈprɛst/
- Chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn.
- to look depressed — trông có vẻ chán nản thất vọng
- Trì trệ, đình trệ.
- trade is depressed — việc buôn bán bị đình trệ
- Suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút.
- Bị ấn xuống, bị nén xuống.
- depressed button — nút bị ấn xuống
Thành ngữ
sửa- depressed classes: (Ân) Tiện dân ((xem) untouchable).
Tham khảo
sửa- "depressed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)