Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈprɛst/

Động từ

sửa

depressed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của depress

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

depressed /dɪ.ˈprɛst/

  1. Chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn.
    to look depressed — trông có vẻ chán nản thất vọng
  2. Trì trệ, đình trệ.
    trade is depressed — việc buôn bán bị đình trệ
  3. Suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút.
  4. Bị ấn xuống, bị nén xuống.
    depressed button — nút bị ấn xuống

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa