Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈtə.tʃə.bəl/

Tính từ

sửa

untouchable (so sánh hơn more untouchable, so sánh nhất most untouchable) /ˌən.ˈtə.tʃə.bəl/

  1. Không thể sờ được; không thể động đến.

Danh từ

sửa

untouchable (số nhiều untouchables) /ˌən.ˈtə.tʃə.bəl/

  1. Tiện dân (ở Ân Độ, người không thuộc đẳng cấp nào, bị coi khinh, sờ vào thì như thể là bị dơ bẩn).

Tham khảo

sửa