Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 煩悶.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fiə̤n˨˩ muən˨˩fiəŋ˧˧ muəŋ˨˨fiəŋ˨˩ muəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fiən˧˧ muən˨˨

Tính từ

sửa

phiền muộn

  1. Buồn rầu.
    Phiền muộn vì thất bại.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa