Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 遲滯.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi̤˨˩ ʨḛʔ˨˩tʂi˧˧ tʂḛ˨˨tʂi˨˩ tʂe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂi˧˧ tʂe˨˨tʂi˧˧ tʂḛ˨˨

Tính từ

sửa

trì trệ

  1. Chậm trễ, không chạy.
    Công việc trì trệ.

Tham khảo

sửa