Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

daze /ˈdeɪz/

  1. (Khoáng chất) Mica.
  2. Sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ.
  3. Tình trạng mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng... ).
  4. Tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng.
  5. Sự loá mắt, sự quáng mắt.

Ngoại động từ sửa

daze ngoại động từ /ˈdeɪz/

  1. Làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ.
  2. Làm mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng... ).
  3. Làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người.
  4. Làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa