daze
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdeɪz/
Danh từ
sửadaze /ˈdeɪz/
- (Khoáng chất) Mica.
- Sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ.
- Tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng... ).
- Tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng.
- Sự loá mắt, sự quáng mắt.
Ngoại động từ
sửadaze ngoại động từ /ˈdeɪz/
- Làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ.
- Làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng... ).
- Làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người.
- Làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt.
Chia động từ
sửadaze
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to daze | |||||
Phân từ hiện tại | dazing | |||||
Phân từ quá khứ | dazed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | daze | daze hoặc dazest¹ | dazes hoặc dazeth¹ | daze | daze | daze |
Quá khứ | dazed | dazed hoặc dazedst¹ | dazed | dazed | dazed | dazed |
Tương lai | will/shall² daze | will/shall daze hoặc wilt/shalt¹ daze | will/shall daze | will/shall daze | will/shall daze | will/shall daze |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | daze | daze hoặc dazest¹ | daze | daze | daze | daze |
Quá khứ | dazed | dazed | dazed | dazed | dazed | dazed |
Tương lai | were to daze hoặc should daze | were to daze hoặc should daze | were to daze hoặc should daze | were to daze hoặc should daze | were to daze hoặc should daze | were to daze hoặc should daze |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | daze | — | let’s daze | daze | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "daze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)