Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨʔɨŋ˧˥ sə̤ː˨˩ʂɨŋ˧˩˨ ʂəː˧˧ʂɨŋ˨˩˦ ʂəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ̰ŋ˩˧ ʂəː˧˧ʂɨŋ˧˩ ʂəː˧˧ʂɨ̰ŋ˨˨ ʂəː˧˧

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

sững sờ

  1. Ngẩn ngơ, yên lặngngạc nhiên quá.
    Nghe tin nhà cháy, đứng sững sờ.

Dịch sửa

Tiếng Anh: dazzled

Tham khảo sửa