Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑɪ.kə/

Danh từ

sửa

mica /ˈmɑɪ.kə/

  1. (Khoáng chất) Mi ca.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mica
/mi.ka/
micas
/mi.ka/

mica /mi.ka/

  1. (Khoáng vật học) Mica.

Tham khảo

sửa