Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lóa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
loá
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lwaː
˧˥
lwa̰ː
˩˧
lwaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lwa
˩˩
lwa̰
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “lóa”
塿
:
lâu
,
lóa
,
lũ
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𤆷
:
đuốc
,
lóa
𤍶
:
lòa
,
lòe
,
nhòe
,
nhòa
,
lóa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lòa
lõa
loa
Tính từ
lóa
,
loá
(
Nhãn khoa
)
Ở
trạng thái
bị
rối loạn
do
ánh
sáng
có
cường độ
mạnh
quá mức
thường.
Mắt
bị ánh
sáng
mạnh
rọi
vào, làm cho không
trông thấy
gì.
Mặt trời chiếu
lóa
mắt.
Loá
mắt không nhìn thấy gì .
Mắt
loá
nên đi chậm.
(
Ánh sáng
)
Mạnh
làm cho
mắt
bị
loá
.
Đèn pha sáng
loá
.
Nắng
loá
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lóa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)