déborder
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.bɔʁ.de/
Nội động từ
sửadéborder nội động từ /de.bɔʁ.de/
- Tràn bờ.
- Le fleuve a débordé — sông tràn bờ
- Lan ra.
- le brouillard qui déborde sur la campagne — sương mù lan ra đồng ruộng
- Thổ lộ.
- Cœur qui déborde — tấm lòng thổ lộ
- Chan chứa, tràn trề.
- Déborder d’enthousiasme — chan chứa nhiệt tình
- (Hàng hải) Ra khơi.
- Le bateau a débordé du quai — tàu đã rời bến ra khơi
- faire déborder quelqu'un — làm cho ai tức anh ách
Ngoại động từ
sửadéborder ngoại động từ /de.bɔʁ.de/
- Tháo vành, bỏ viền.
- Déborder un chapeau — tháo vành mũ
- Tràn khỏi.
- Déborder les rivages — tràn khỏi bờ
- Thòi ra.
- Pierre qui déborde le mur — đá thòi ra khỏi tường
- Làm cho ngập lút, làm cho lút đầu.
- (Hàng hải) Đẩy ra khỏi bờ.
- (Quân sự) Vòng ra phía sau.
- Déborder l’ennemi — vòng ra phiá sau địch
- Xén mép.
- Déborder une peau — xén mép da
- Rút mép.
- Déborder un lit — rút mép chăn và khăn trải giường ra khỏi nệm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déborder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)