contenir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.niʁ/
Ngoại động từ
sửacontenir ngoại động từ /kɔ̃t.niʁ/
- Đựng, chứa, chứa đựng.
- Bouteille qui contient de l’alcool — chai đựng rượu
- Salle qui contient deux mille spectateurs — phòng chứa hai nghìn khán giả
- Bao gồm.
- Contenir plusieurs pays — bao gồm nhiều nước
- Giữ lại, nén lại, cầm lại.
- Contenir sa colère — nén giận
- Contenir l’ennemi — cầm địch lại
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "contenir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)