Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.bɔʁ.de/

Ngoại động từ

sửa

reborder ngoại động từ /ʁə.bɔʁ.de/

  1. Viền lại, cạp lại.
    Reborder une robe — viền lại cái áo

Tham khảo

sửa